|
Nhóm tuổi |
Học phí tuần | Kỳ 1 (13 tuần) (1/9/25 – 29/11/25) |
Kỳ 2 (12 tuần) (1/12/25 – 28/2/26) |
Kỳ 3 (13 tuần) (2/3/26 – 30/5/26) |
Kỳ Hè (12 tuần) (8/6/26 – 29/8/26) |
|
Tiny 1 (18–24 tháng) |
1.550.000 | 20.150.000 | 18.600.000 | 20.150.000 | 18.600.000 |
|
Tiny 2 (25–36 tháng) |
1.550.000 | 20.150.000 | 18.600.000 | 20.150.000 |
18.600.000 |
|
Little 1 (3 tuổi) |
1.600.000 | 20.800.000 | 19.200.000 | 20.800.000 |
19.200.000 |
|
Little 2 (4 tuổi) |
1.600.000 |
20.800.000 | 19.200.000 | 20.800.000 |
19.200.000 |
| Little 3 (5 tuổi) | 1.600.000 | 20.800.000 | 19.200.000 | 20.800.000 |
19.200.000 |
Các chính sách:
Bảo lưu phí
Hoàn phí cho các trường hợp thôi học
| Nhóm tuổi | Học phí tuần | Kỳ 1 (13 tuần) (1/9/25 – 29/11/25) |
Kỳ 2 (12 tuần) (1/12/25 – 28/2/26) |
Kỳ 3 (13 tuần) (2/3/26 – 30/5/26) |
Kỳ Hè (12 tuần) (8/6/26 – 29/8/26) |
| Tiny 1 (18–24 tháng) | 1.200.000 | 15.600.000 | 14.400.000 | 15.600.000 | 14.400.000 |
| Tiny 2 (25–36 tháng) | 1.100.000 | 14.300.000 | 13.200.000 | 14.300.000 | 13.200.000 |
| Little 1 (3 tuổi) | 1.100.000 | 14.300.000 | 13.200.000 | 14.300.000 | 13.200.000 |
| Little 2 (4 tuổi) | 1.100.000 | 14.300.000 | 13.200.000 | 14.300.000 | 13.200.000 |
| Little 3 (5 tuổi) | 1.150.000 | 14.950.000 | 13.800.000 | 14.950.000 | 13.800.000 |
Các chính sách:
Bảo lưu phí
Hoàn phí cho các trường hợp thôi học